Hướng dẫn cách đọc thông số inverter Deye mới nhất hiện nay
– Thương hiệu Deye đã rất là quen thuộc khi nhắc đến dòng sản phẩm giá tốt nhất so với cùng phân khúc, chất lượng cao với thời gian bảo hành 5 năm (tùy chọn 10 năm). Hãng Deye luôn cải tiến, đổi mới và đi đầu công nghệ để đưa ra cho thị trường những sản phẩm tốt nhất. Đặc biệt vào cuối năm 2024, hãng đã cho ra một loạt các dòng Hybrid mới với công suất tấm pin đầu vào gấp 2 lần so với phiên bản tiền nhiệm.
Tổng công ty Deye Inverter
Vậy để hiểu rõ hơn về các dòng sản phẩm mới thì người dùng cần phải hiểu và sử dụng Catalog của Inverter Hybrid Deye. Dưới dây là hướng dẫn chi tiết để người dùng hiểu và sử dụng các thông tin từ Catalog Hybrid Deye do đội ngũ hổ trợ kỹ thuật công ty TNHH Năng Lượng Khang Anh chúng tôi thực hiện.
Nội dung
1. Xác định Model của Inverter Hybrid mẫu mới:
- Mã Model thường nằm ở phần đầu của Catalog, ví dụ “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” với ý nghĩa:
- SUN: Dòng sản phẩm cho năng lượng mặt trời.
- 5K: Công suất danh định của Inverter (kW).
- LP1: Seri dòng sản phẩm Hybrid 1 pha.
- SM2: Mã phiên bản vừa ra mắt.
2. Các thông số kỹ thuật quan trọng:
- Công suất đầu vào tối đa (Max. PV Access Power): Công suất tối đa nguồn đầu vào Inverter có thể đạt được.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” công suất PV đầu vào lên đến 10kW.
- Công suất chuyển đổi tối đa (Max. PV Input Power): Công suất tối đa mà Inverter có thể chuyển đổi được từ tấm pin năng lượng mặt trời.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có thể chuyển đổi tối đa 7,5kW điện.
- Điện áp đầu vào tối đa (Max. PV Input Voltage): Điện áp tối đa mà biến tần có thể nhận được từ tấm pin năng lượng mặt trời.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có điện áp đầu vào tối đa là 500V.
- Điện áp khởi động (Start-up Voltage): là dải điện áp thấp nhất để biến tần có thể hoạt động.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có điện áp khởi động là 125V.
- Dải điện áp MPPT (MPPT Voltage Range): dải điện áp mà biến tần có thể hoạt động tối ưu nhất.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có điện áp hoạt động tối ưu là 150-425V.
- Số lượng MPPT (No. of MPP Trackers): số lượng MPPT mà biến tần sở hữu.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có 2 MPPT.
- Số lượng chuỗi trên một MPPT (No. of strings MPP Tracker): Số lượng chuỗi trên một MPPT mà biến tần sở hữu.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có 1 chuỗi trên một MPPT.
- Dòng điện đầu vào tối đa (Max. Operating PV Input Current): dòng diện tối đa có thể cấp vào biến tần.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có dòng điện đầu vào tối đa là 18A.
- Dòng điện ngắn mạch (Max. PV Input Circuit Current): Là dòng điện tối đa mà PV đầu vào có thể xử lý một cách an toàn từ tấm pin mặt trời.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có dòng ngắn mạch là 27A.
- Công suất ngõ ra AC (Rated AC Output Active Power): Công suất hoạt động mà một biến tần có thể cung cấp đầu ra dưới dạng dòng điện xoay chiều.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có công suất ngõ ra là 5kW.
- Công suất ngõ ra AC Max (Max. AC Output Apparent Power): công suất đầu ra tối đa mà biến tần có thể cung cấp.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có công suất ngõ ra tối đa là 5,5kW.
- Dải điện áp đầu ra (Output Voltage Range): Dải điện áp đầu ra biến tần có thể cung cấp cho tải.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có điện áp đầu ra 220/230V.
- Hiệu suất tối đa (Max. Efficiency): Hiệu suất tối đa mà biến tần có thể đạt được.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có hiệu suất tối đa 97.6%.
- Dải tần số (Output Grid Frequency): dải tần số ngõ ra của biến tần
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có tần số ngõ ra 50/60Hz.
- Dải điện áp Pin (Battery Voltage Range): Khoảng điện áp mà pin có thể hoạt động hiệu quả.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có dải điện áp pin là 40-60V.
- Dòng điện sạc và xả tối đa (Max. Charging/Discharging Current): Giá trị dòng điện tối đa mà pin lưu trữ có thể xả và sạc một cách an toàn.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có giá trị nạp xả tối đa là 120A.
3. Một số dữ liệu chung (General Data):
- Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range): là khoảng nhiệt độ môi trường mà trong đó biến tần có thể hoạt động bình thường.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có khoảng nhiệt độ hoạt động là
- Làm mát (Type of Cooling): hệ thống làm mát của biến tần.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có tản nhiệt nhôm và quạt tăng cường.
- Độ ồn (Noise): Độ ồn của biến tần khi hoạt động
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có độ ồn là dưới 30dB.
- Giao tiếp với BMS (Communication Interface): Các cổng kết nối giao tiếp của biến tần với các thiết bị khác.
- Ví dụ: Inverter Hybrid “SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2” có kết nối cổng CAN, RS485, RS232.
- Cân Nặng (Weight): Ví dụ: Từ mẫu “SUN-3.6K-SG05LP1-EU-SM2” đến “SUN-8K-SG05LP1-EU-SM2” có cân nặng là 26,8Kg.
- Kích thước (WxHxD): Ví dụ: Từ mẫu “SUN-3.6K-SG05LP1-EU-SM2” đến “SUN-8K-SG05LP1-EU-SM2” có kích thước là 366×589.5×237 (không bao gồm đầu nối và giá đỡ).
- Bảo Hành (Warranty): bảo hành của biến tần là 5 năm (tùy chọn 10 năm).
- Chỉ số bảo vệ (Ingress Protection (IP) Rating): là một chỉ số dùng để đánh giá mức độ bảo vệ của một thiết bị điện hoặc điện tử khỏi bụi, nước, và các vật thể bên ngoài khác.
- Ví dụ:Các Inverter Hybrid mới của Deye đều có chỉ số bảo vệ là IP65.
- Ngoài ra, còn một số thông tin ít quan trọng khác mà Catalog của Inverter Hybrid Deye cung cấp như tiêu chuẩn lưới điện (Grid Regulation), tiêu chuẩn an toàn (Safety/ EMC Standard), bảo vệ chống sét (Surge Protection Level),…
4. Lời khuyên khi đọc Catalog:
– Tập trung vào các thông số kỹ thuật liên quan đến công suất, điện áp, dòng điện hiệu suất và các chức năng bảo vệ.
– Xác định rõ các yêu cầu lắp đặt và kết nối phù hợp với nhu cầu của bạn.
– Đừng quên xem những điều kiện bảo hành và hổ trợ kỹ thuật.
Hy vọng khi xem hướng dẫn này giúp bạn đọc Catalog của Inverter Hybrid Deye một cách dễ dàng hơn. Nếu cần thêm thông tin chi tiết về một thông số cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!
Xem thêm các sản phẩm:
✅ Inverter Deye hybrid 1 pha áp thấp
- Inverter Deye Hybrid 3kW 1 Pha | SUN-3K-SG04LP1-EU-SM1
- Inverter Deye Hybrid 5kW 1 Pha | SUN-5K-SG05LP1-EU-SM2
- Inverter Deye Hybrid 6kW 1 Pha | SUN-6K-SG05LP1-EU-SM2
- Inverter Deye Hybrid 8kW 1 Pha | SUN-8K-SG05LP1-EU-SM2
- Inverter Deye Hybrid 12kW 1 Pha | SUN-12K-SG02LP1-EU-AM2
- Inverter Deye Hybrid 16kW 1 Pha | SUN-16K-SG01LP1-EU
✅ Inverter Deye hybrid 3 pha áp thấp
- Inverter Hybrid Deye 8kW 3 Pha | SUN-8K-SG05LP3-EU-SM2
- Inverter Hybrid Deye 10kW 3 Pha | SUN-10K-SG05LP3-EU-SM2
- Inverter Hybrid Deye 12kW 3 Pha | SUN-12K-SG05LP3-EU-SM2
- Inverter Hybrid Deye 16kW 3 Pha | SUN-16K-SG05LP3-EU-SM2
- Inverter Hybrid Deye 20kW 3 Pha | SUN-20K-SG05LP3-EU-SM2
Hãy đến với chúng tôi Khang Anh Energy để được trải nghiệm các hãng sản xuất tấm pin năng lượng, inverter hybrid, hòa lưới bám tải chất lượng cao với công nghệ cập nhật mới nhất hiện nay trên Thế Giới.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG KHANG ANH
Trụ sở chính: 236/19A Nguyễn Tư Giản, P.12, Q.Gò Vấp, TP.HCM
Văn phòng: 140 Chung Thị Minh, P. Hiệp Thành, Q.12, TP.HCM
Hotline: 0967 61 45 48
Website: khanganh.com.vn – thietbisolar.com
Rất mong được phục vụ quý khách!